Cụm từ đi với "Call" thường gặp trong TOEIC
Showing posts with label vocabulary. Show all posts
Showing posts with label vocabulary. Show all posts
Sunday, 14 January 2018
Cụm từ đi với "Call" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Call" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Put" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Put" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Set" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Set" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Take" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Take" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Turn" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Turn" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Make" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Make" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Get" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Get" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Bring" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Bring" thường gặp trong TOEIC

Cụm từ đi với "Look" thường gặp trong TOEIC
Cụm từ đi với "Look" thường gặp trong TOEIC 1. Look after (somebody/something) : Chăm sóc ai/cái gì. The nurse looks after p...
Cụm từ đi với "Look" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Look" thường gặp trong TOEIC 1. Look after (somebody/something) : Chăm sóc ai/cái gì. The nurse looks after p...

Cụm từ đi với "Go" thường gặp trong TOEIC
Cụm từ đi với "Go" thường gặp trong TOEIC 1. Go after somebody/something: Đuổi theo, đi theo sau ai đó/cái gì đó The lion ...
Cụm từ đi với "Go" thường gặp trong TOEIC
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Cụm từ đi với "Go" thường gặp trong TOEIC 1. Go after somebody/something: Đuổi theo, đi theo sau ai đó/cái gì đó The lion ...

Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary
Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary Danh sách các từ vựng về màu sắc White : /waɪt/: màu trắng Green : /griːn/: màu xanh lá...
Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary
Reviewed by HAPPY
on
January 14, 2018
Rating: 5
Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary Danh sách các từ vựng về màu sắc White : /waɪt/: màu trắng Green : /griːn/: màu xanh lá...

Friday, 29 December 2017
Từ vựng về nghề nghiệp - Job Vocabulary
Từ vựng về nghề nghiệp - Job Vocabulary Accountant [ ə'kauntənt ] : Nhân viên kế toán Actor ['æktə] : Diễn viên nam Actress ...
Từ vựng về nghề nghiệp - Job Vocabulary
Reviewed by HAPPY
on
December 29, 2017
Rating: 5
Từ vựng về nghề nghiệp - Job Vocabulary Accountant [ ə'kauntənt ] : Nhân viên kế toán Actor ['æktə] : Diễn viên nam Actress ...

Subscribe to:
Posts (Atom)