Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary - Chia sẻ kiến thức TOEIC

728x90 AdSpace

Sunday, 14 January 2018

Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary

Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary

Danh sách các từ vựng về màu sắc

White: /waɪt/: màu trắng

Green: /griːn/: màu xanh lá cây

Avocado: /ævə´ka:dou/: màu xanh đậm ( màu xanh của bơ )

Limon: / laimən/: màu xanh thẫm ( màu chanh )

Chlorophyll: / ‘klɔrəfili /: xanh diệp lục

Emerald: / ´emərəld/: màu lục tươi

Blue:/bl:u/: màu xanh da trời

Sky: / skaɪ/: màu xanh da trời

Torquoise: màu ngọc lam

Red: /red/:màu đỏ

Yellow: / ˈjel.əʊ/: màu vàng

Melon: /´melən/: màu quả dưa vàng

Sunflower: / ´sʌn¸flauə/: màu vàng rực

Orange: / ˈɒr.ɪndʒ/ :màu da cam

Tangerine: / tændʒə’ri:n/: màu quýt

Black:/ blæk/: màu đen

Violet / purple: màu tím

Pink: / pɪŋk /:màu hồng

Lavender: / /´lævəndə(r)/:sắc xanh có ánh đỏ

Gillyflower: / ´dʒili¸flauə/: màu hồng tươi ( hoa cẩm chướng )

Baby: màu hồng tươi ( tên gọi màu son của phụ nữ )

Salmon: / ´sæmən/: màu hồng cam

Brown: / /braʊn/ :màu nâu

Cinnamon: / ´sinəmən/: màu nâu vàng

Beige/ gray/ grey: màu xám

Sliver/ slivercolored: màu bạc

Gold/ gold- colored: màu vàng

Bright red: /brait red /: màu đỏ sáng

Cherry: màu đỏ giống màu quả cherry

Wine: đỏ màu rượu vang

Plum: / plʌm/: màu đỏ mận

Eggplant: màu cà tím

Grape: / greɪp/:  màu tím thậm

Orchid: màu tím nhạt

Bright blue: /brait bluː/ : màu xanh nước biển tươi

Bright green: /brait griːn/ : màu xanh lá cây tươi

Light brown: /lait braʊn / : màu nâu nhạt

Light green: /lait griːn /:  màu xanh lá cây nhạt



Light blue: /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

Dark brown : /dɑ:k braʊn/ : màu nâu đậm

Dark blue: /dɑ:k bluː/:  màu xanh da trời đậm

Dark green:  /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm
Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary Reviewed by HAPPY on January 14, 2018 Rating: 5 Từ vựng về màu sắc - Color Vocabulary Danh sách các từ vựng về màu sắc White : /waɪt/: màu trắng Green : /griːn/: màu xanh lá...

No comments: